Thụ sủng nhược kinh: 受 /shoìu/ – thụ là nhận, được; 宠 /chǒng/ – sủng là sủng ái, cưng chiều; 若 /ruò/ – nhược: như, dường như; 惊 /jīng/ – kinh: kinh sợ, kinh hãi. “Thụ sủng nhược kinh” có nghĩa là được sủng ái mà lo sợ, được yêu thương vừa mừng lại vừa lo.
Học bá: 学霸 /xué bà/, là thuật ngữ để chỉ những người chăm chỉ học tập, giàu kiến thức.